Thực đơn
Giải_bóng_đá_Hokkaido Các đội vô địch Hokkaido Soccer LeagueNăm | Câu lạc bộ |
---|---|
1978 | Hakodate 1976 |
1979 | Nippon Steel Muroran |
1980 | Hakodate 1976 |
1981 | Sapporo Mazda |
1982 | Nippon Steel Muroran |
1983 | Sapporo Mazda |
1984 | Sapporo Mazda |
1985 | Sapporo Shūkyū |
1986 | Sapporo Shūkyū |
1987 | Sapporo Mazda |
1988 | Sapporo Mazda |
1989 | Sapporo Mazda |
1990 | Nippon Steel Muroran |
1991 | Sapporo Mazda |
1992 | Hokuden |
1993 | Hokkaido Electric Power |
1994 | Nippon Steel Muroran |
1995 | Hokkaido Electric Power |
1996 | Hokkaido Electric Power |
1997 | Hokkaido Electric Power |
1998 | Hokkaido Electric Power |
1999 | Hokkaido Electric Power |
2000 | Hokkaido Electric Power |
2001 | Barefoot Hokkaido |
2002 | Barefoot Hokkaido |
2003 | Hokkaido Electric Power |
2004 | Norbritz Hokkaido |
2005 | Norbritz Hokkaido |
2006 | Norbritz Hokkaido |
2007 | Norbritz Hokkaido |
2008 | Norbritz Hokkaido |
2009 | Sapporo U. Goal Plunderers |
2010 | Sapporo U. Goal Plunderers |
2011 | Norbritz Hokkaido |
2012 | Norbritz Hokkaido |
2013 | Norbritz Hokkaido |
2014 | Tokachi Fairsky FC |
2015 | Sapporo Shūkyū |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Hokkaido Các đội vô địch Hokkaido Soccer LeagueLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Hokkaido http://www.hfa-dream.or.jp/